ガイドの基本

日本語ガイドが同行する場合のお客様への注意事項は以下の通りです:

1. **集合時間と場所の確認**: 事前に集合時間と場所を確認し、遅れないようにしましょう。時間厳守が基本です。

2. **服装と持ち物**: 適切な服装と履きやすい靴を着用し、帽子や日焼け止め、水分補給用の飲み物を持参してください。

3. **体調管理**: 当日の体調管理に気を付け、体調が優れない場合は早めにガイドに伝えてください。

4. **貴重品の管理**: 貴重品は自己管理が基本です。紛失や盗難に気を付けてください。

5. **写真撮影**: 撮影禁止エリアでの写真撮影は控えてください。ガイドの指示に従いましょう。

6. **質問や疑問**: 何か疑問点や質問があれば、遠慮せずにガイドに尋ねてください。

7. **ツアースケジュールの確認**: スケジュールを把握し、無断での行動は避けてください。

8. **マナーとルールの遵守**: 訪問地でのマナーやルールを守り、現地の文化や習慣に敬意を払いましょう。

これらの注意事項を守ることで、より快適で安全な旅行を楽しむことができます。素晴らしい旅をお楽しみください。


バス内での説明

Các điểm lưu ý sau đây với khách người Nhật Bản khi có Hướng dẫn viên tiếng Nhật đi cùng :

1. **Xác nhận thời gian và địa điểm gặp mặt**: Vui lòng xác nhận thời gian và địa điểm gặp mặt trước để đảm bảo cho hướng dẫn viên không đến muộn. Sự đúng giờ là điều cần thiết.

2. **Cần mặc và mang theo gì**: Mặc quần áo phù hợp và đi giày thoải mái, mang theo mũ, kem chống nắng và đồ uống để giữ đủ nước.

3. **Quản lý sức khỏe**: Hãy chú ý đến sức khỏe của Qúy Khách và nếu bạn cảm thấy không khỏe, vui lòng cho hướng dẫn viên biết càng sớm càng tốt.

4. **Quản lý đồ vật có giá trị**: Điều quan trọng là Qúy Khách phải tự quản lý đồ vật có giá trị của mình. Hãy cẩn thận đừng để mất hoặc bị đánh cắp.

5. **Chụp ảnh**: Vui lòng không chụp ảnh ở những khu vực cấm chụp ảnh. Thực hiện theo hướng dẫn của hướng dẫn viên.

6. **Câu hỏi và thắc mắc**: Nếu Qúy Khách có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, vui lòng đừng ngần ngại hỏi hướng dẫn viên.

7. **Kiểm tra lịch trình tham quan**: Hãy nắm rõ lịch trình và tránh mọi hành động trái phép.

8. **Tuân thủ nghi thức và quy tắc**: Tuân thủ nghi thức và quy tắc của nơi Qúy Khách đến thăm và tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.

Bằng cách tuân thủ những lưu ý trên, Qúy Khách có thể tận hưởng chuyến đi thoải mái và an toàn hơn. Chúc Qúy Khách có chuyến đi tuyệt vời!


Những điều cơ bản khi tham gia tour có Hướng dẫn viên :

日本語ガイドがバス内で観光説明を行う際に考慮すべきポイントは以下の通りです:

1. **全体の流れを説明**: バスに乗車した際に、ツアーの概要やスケジュールを簡潔に説明します。訪問地や見どころを予め伝えることで、観光客が理解しやすくなります。

2. **見どころの紹介**: 目的地に向かう途中で、車窓から見える観光スポットや名所の情報を提供します。歴史的背景やエピソードを交えて説明すると興味を引きやすいです。

3. **質問と応答**: 観光客からの質問に丁寧に答えることで、彼らの関心を高め、リラックスした雰囲気を作ります。わからないことがあれば、後で調べて答える姿勢も大切です。

4. **リラックスさせる話題**: 長時間の移動になる場合は、現地の風俗習慣や文化、観光地のトリビアなど、リラックスできる話題を提供します。

5. **設備の案内**: バスの設備(座席のリクライニングなど)の使い方を説明し、快適に過ごせるようサポートします。

6. **セーフティーブリーフィング**: バス内での安全に関する注意事項を伝えることも重要です。例えば、シートベルトの着用や立ち上がりに注意することなど。

7. **タイミングを見計らう**: 説明は、目的地に到着する少し前に終えるようにし、観光客が降車準備を整えられるよう配慮します。

このようにすることで、観光客にとって有意義で楽しい移動時間を提供することができます。


Thuyết minh trên xe :

Sau đây là một số điểm mà hướng dẫn viên Nhật nên cân nhắc khi thuyết minh về chuyến tham quan trên xe buýt:

1. **Thuyết minh chung**: Khi Khách lên xe , chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn bản tóm tắt ngắn gọn về chuyến tham quan và lịch trình. Bằng cách thông báo trước cho khách du lịch về những địa điểm tham quan và các điểm nổi bật, Khách sẽ hiểu dễ dàng hơn.

2. **Điểm tham quan**: Cung cấp thông tin về các điểm tham quan và thắng cảnh có thể nhìn thấy từ cửa sổ tàu trên đường đến đích. Giải thích sự việc bằng bối cảnh lịch sử và giai thoại có thể giúp tạo sự hứng thú cho Khách.

3. **Hỏi và đáp**: Trả lời câu hỏi một cách lịch sự sẽ làm tăng sự quan tâm của khách du lịch và tạo ra bầu không khí thoải mái. Nếu có điều gì bạn không hiểu, điều quan trọng là phải chuẩn bị tinh thần để tra cứu và trả lời sau.

4. **Chủ đề thư giãn**: Nếu chuyến đi dài, hãy cung cấp các chủ đề thư giãn như phong tục địa phương, văn hóa và thông tin thú vị về các điểm du lịch.

5. **Hướng dẫn về sử dụng các thiết bị trong xe**: Hỗ trợ giải thích cách sử dụng các tiện nghi trên xe (như cách ngã ghế..) để đảm bảo hành khách cảm thấy thoải mái nhất.

6. **Hướng dẫn an toàn**: Việc phổ biến các biện pháp phòng ngừa an toàn trên xe buýt cũng rất quan trọng. Ví dụ, hãy cẩn thận khi thắt dây an toàn hoặc khi đứng dậy.

7. **Uớc lượng đúng thời gian**: Thuyết minh nên được hoàn thành ngay trước khi đến điểm tham quan để du khách sẵn sàng xuống xe.

Các điểm lưu ý trên sẽ giúp du khách có được trải nghiệm du lịch ý nghĩa và thú vị hơn.


観光地での説明の仕方

日本語ガイドが観光地で説明を行う際には、以下の事項に注意することが大切です:

1. **分かりやすさ**: 難しい専門用語を避け、わかりやすい言葉で説明します。観光客が理解しやすいように、具体的な例や比喩を用いると良いでしょう。

2. **情報の正確さ**: 事実に基づいた正確な情報を提供します。疑問点がある場合は、その場で確認するか、後で正確な情報を提供するように心掛けます。

3. **ペース配分**: 参加者のペースに合わせて説明します。特に高齢者や子供がいる場合、ゆっくりと丁寧に話すことが重要です。

4. **興味を引く工夫**: 歴史や文化に関する興味深いエピソードや逸話を交えて説明します。観光客の関心を引くような話題を提供すると良いです。

5. **質問の受け付け**: 観光客からの質問に丁寧に対応し、分からないことがあれば後で調べて回答する姿勢を持ちます。

6. **声のトーンとボリューム**: 声が聞き取りやすいように、適切なトーンとボリュームで話します。特に大人数のツアーでは、全員に聞こえるように配慮します。

7. **環境への配慮**: 自然や歴史的遺産を訪れる際には、観光客に対して環境保護の重要性を強調し、適切な行動を促します。

これらのポイントを押さえて説明を行うことで、観光客にとって有意義で楽しいツアーを提供することができます。


Cách thức thuyết minh tour ở các điểm du lịch

Khi hướng dẫn viên người Nhật thuyết minh tại các địa điểm du lịch, điều quan trọng là phải chú ý đến những điểm sau:

1. **Sự dễ hiểu**:Thuyết minh một cách dễ hiểu,tránh sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật phức tạp . Nên sử dụng các ví dụ cụ thể và ẩn dụ để giúp khách du lịch dễ hiểu hơn.

2. **Tính chính xác của thông tin**: Cung cấp thông tin thực tế và chính xác. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng giải đáp ngay tại đó hoặc cung cấp thông tin chính xác sau.

3. **Nhịp độ nói chuyện**: Hướng dẫn với nhịp độ nói chuyện phù hợp với khách du lịch. Điều quan trọng là phải nói chậm và lịch sự, đặc biệt là khi nói chuyện với người già hoặc trẻ em.

4. **Cách làm cho câu chuyện trở nên thú vị**: Bao gồm những giai thoại và câu chuyện thú vị về lịch sử và văn hóa. Hướng dẫn viên nên cung cấp những chủ đề mà khách du lịch đang quan tâm.

5. **Cách nhận câu hỏi**: Hướng dẫn viên lịch sự trả lời các câu hỏi của khách du lịch và nếu có điều gì không hiểu, Hướng dẫn viên sẽ tìm hiểu và trả lời sau.

6. **Giọng điệu và âm lượng**: Nói với giọng điệu và âm lượng phù hợp để người khác có thể nghe rõ. Đặc biệt đối với các chuyến tham quan có nhóm lớn, đảm bảo rằng mọi người đều có thể nghe thấy.

7. **Bảo tồn môi trường**: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn môi trường đối với khách du lịch và khuyến khích hành vi phù hợp khi tham quan các di tích lịch sử và thiên nhiên.

Bằng cách ghi nhớ những điểm này khi thuyết minh, Hướng dẫn viên có thể cung cấp cho khách du lịch một chuyến tham quan có ý nghĩa và thú vị.


日程を終了しお客様と別れる際の注意事項

1. **感謝の意を伝える**: お客様に対して、ツアーに参加いただいたことに感謝の意を伝えます。「本日はご参加いただき、ありがとうございました」といった言葉で締めくくります。

2. **次回の案内**: 次回のツアーや他のおすすめのツアーについての案内を行います。再度のご利用を促すための情報提供です。

3. **フィードバックのお願い**: ツアーの満足度や改善点について、お客様からのフィードバックをお願いし、今後のサービス向上に役立てます。

4. **忘れ物の確認**: お客様が忘れ物をしていないか確認します。特に貴重品や荷物の確認を促します。

5. **安全な帰路の願い**: お客様が安全に帰宅できるように「お気をつけてお帰りください」といった言葉をかけます。

これらの注意事項を守ることで、お客様に良い印象を残し、次回の利用につなげることができます。


Khi chia tay với khách hàng

Những điều cần lưu ý lúc chia tay khách hàng khi kết thúc chuyến tham quan :

1. **Biểu lộ lòng biết ơn**: Bày tỏ lòng biết ơn của bạn đối với khách đã tham gia tour. Kết thúc bằng câu gì đó như "Cảm ơn bạn đã tham gia cùng chúng tôi hôm nay."

2. **Thông tin về chuyến tham quan tiếp theo**: Hướng dẫn viên sẽ cung cấp và đề xuất các chuyến tham quan khác. Thông tin này được cung cấp nhằm khuyến khích Khách hàng sử dụng dịch vụ của chúng ta một lần nữa

3. **Yêu cầu phản hồi**: Hướng dẫn viên xin phản hồi của Khách về mức độ hài lòng với chuyến tham quan và những điểm cần cải tiến, để có thể cải thiện dịch vụ của công ty trong tương lai.

4. **Kiểm tra xem có đồ bị mất không**: Kiểm tra xem khách hàng có bỏ quên thứ gì không. Khuyến khích Khách Hàng kiểm tra đồ vật có giá trị và hành lý đã mang theo.

5. **Chúc khách hàng về nhà an toàn**: Hãy nói những câu như "Qúy Khách hãy cẩn thận khi trở về" để đảm bảo khách hàng về nhà an toàn.

Bằng cách thực hiện các điều lưu ý trên, Hướng dẫn viên có thể để lại ấn tượng tốt với khách hàng và khuyến khích họ sử dụng dịch vụ một lần nữa.



Copyright 2020 © Southern Breeze JSC .,. All rights reserved.